Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gạo nước

Academic
Friendly

Từ "gạo nước" trong tiếng Việt thường được hiểu một cách nói chỉ đến đồ ăn, đặc biệt những thực phẩm cần thiết cho bữa ăn hàng ngày. Cụ thể, "gạo" loại thực phẩm chính trong bữa ăn của người Việt Nam, thường được nấu thành cơm. Còn "nước" có thể hiểu nước dùng hoặc nước uống, cũng như các món ăn kèm khác.

Giải thích từ "gạo nước":
  • Gạo: loại hạt được chế biến để nấu thành cơm, thực phẩm chính trong bữa ăn của người Việt.
  • Nước: Thường chỉ đến nước dùng trong nấu ăn hoặc nước uống.
Nghĩa chung:

Khi nói "sắm sửa gạo nước đầy đủ để ăn Tết", có nghĩabạn cần chuẩn bị đầy đủ thực phẩm, bao gồm gạo các loại thức ăn khác, để một bữa ăn đầy đủ ngon miệng trong dịp Tết Nguyên Đán.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Gia đình tôi thường sắm sửa gạo nước mỗi dịp cuối năm."
  2. Câu nâng cao: "Để một bữa tiệc Tết thật hoành tráng, chúng tôi đã chuẩn bị gạo nước cùng với nhiều món ăn truyền thống khác."
Biến thể từ gần giống:
  • Gạo: Có thể kết hợp với nhiều từ khác như "gạo nếp" (gạo dùng để làm xôi), "gạo tẻ" (gạo trắng thường dùng để nấu cơm).
  • Nước: Có thể chỉ đến nước uống, nước dùng trong nấu ăn, hoặc nước mắm (gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt).
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Thực phẩm: Từ nàynghĩa rộng hơn, bao gồm tất cả các loại đồ ăn thức uống.
  • Đồ ăn: Cũng có nghĩa tương tự như "gạo nước", chỉ chung các món ăn trong bữa ăn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "gạo nước", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong văn nói hoặc văn viết, từ này có thể được sử dụng để chỉ chung về đồ ăn, nhưng trong những bối cảnh cụ thể, người ta có thể chỉ hơn về từng loại thực phẩm.

  1. Đồ ăn nói chung: Sắm sửa gạo nước đầy đủ để ăn tết.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gạo nước"